Lưu ý: Bảng giá đầu cáp 3M loại 1 pha của giá bán dưới đây đều là giá bán tham khảo. Để nhận được báo giá đúng nhất hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá chính xác nhất.
Đầu cáp 3M ngoài trời co nhiệt 1 pha 24kV
STT |
Tên hàng |
Quy cách |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Đầu cáp 35mm2 co nhiệt 1 pha ngoài trời – 3M |
MHO 24KV – 1×35 |
902.008 |
2 |
Đầu cáp 50mm2 co nhiệt 1 pha ngoài trời – 3M |
MHO 24KV – 1×50 |
933.646 |
3 |
Đầu cáp 70mm2 co nhiệt 1 pha ngoài trời – 3M |
MHO 24KV – 1×70 |
1.051.062 |
4 |
Đầu cáp 95mm2 co nhiệt 1 pha ngoài trời – 3M |
MHO 24KV – 1×95 |
1.077.432 |
5 |
Đầu cáp 120mm2 co nhiệt 1 pha ngoài trời – 3M |
MHO 24KV – 1×120 |
1.105.146 |
6 |
Đầu cáp 150mm2 co nhiệt 1 pha ngoài trời – 3M |
MHO 24KV – 1×150 |
1.201.652 |
7 |
Đầu cáp 185mm2 co nhiệt 1 pha ngoài trời – 3M |
MHO 24KV – 1×185 |
1.226.980 |
8 |
Đầu cáp 240mm2 co nhiệt 1 pha ngoài trời – 3M |
MHO 24KV – 1×240 |
1.252.910 |
9 |
Đầu cáp 300mm2 co nhiệt 1 pha ngoài trời – 3M |
MHO 24KV – 1×300 |
1.283.369 |
Đầu cáp ngầm 1 pha 24kV co nguội trong nhà 3M
STT |
Tên hàng |
Quy cách |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Đầu cáp đơn pha co nguội trong nhà 3M 24kV 35mm2 |
QTII-4S-12-35 |
1.067.965 |
2 |
Đầu cáp đơn pha co nguội trong nhà 3M 24kV 50mm2 |
QTII-4S-12-50 |
1.094.307 |
3 |
Đầu cáp đơn pha co nguội trong nhà 3M 24kV 70mm2 |
QTII-4S-12-70 |
1.347.633 |
4 |
Đầu cáp đơn pha co nguội trong nhà 3M 24kV 95mm2 |
QTII-4S-12-95 |
1.379.272 |
5 |
Đầu cáp đơn pha co nguội trong nhà 3M 24kV 120mm2 |
QTII-4S-12-120 |
1.401.416 |
6 |
Đầu cáp đơn pha co nguội trong nhà 3M 24kV 150mm2 |
QTII-4S-12-150 |
1.427.566 |
7 |
Đầu cáp đơn pha co nguội trong nhà 3M 24kV 185mm2 |
QTII-4S-12-185 |
1.454.732 |
8 |
Đầu cáp đơn pha co nguội trong nhà 3M 24kV 240mm2 |
QTII-4S-12-240 |
1.910.044 |
9 |
Đầu cáp đơn pha co nguội trong nhà 3M 24kV 300mm2 |
QTII-4S-12-300 |
1.941.792 |
10 |
Đầu cáp đơn pha co nguội trong nhà 3M 24kV 400mm2 |
QTII-4S-12-400 |
2.997.985 |
11 |
Đầu cáp đơn pha co nguội trong nhà 3M 24kV 500mm2 |
QTII-4S-12-500 |
3.042.410 |
12 |
Đầu cáp đơn pha co nguội trong nhà 3M 24kV 630mm2 |
QTII-4S-12-630 |
3.059.972 |
Đầu cáp co nguội 24kV 1 pha ngoài trời
STT |
Tên hàng |
Quy cách |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Đầu cáp 1P co nguội ngoài trời 25mm2 24kV – 3M |
QTII-6S-12-25 |
1.452.125 |
2 |
Đầu cáp 1P co nguội ngoài trời 35mm2 24kV – 3M |
QTII-6S-12-35 |
1.478.056 |
3 |
Đầu cáp 1P co nguội ngoài trời 50mm2 24kV – 3M |
QTII-6S-12-50 |
1.504.398 |
4 |
Đầu cáp 1P co nguội ngoài trời 70mm2 24kV – 3M |
QTII-6S-12-70 |
1.650.351 |
5 |
Đầu cáp 1P co nguội ngoài trời 95mm2 24kV – 3M |
QTII-6S-12-95 |
1.681.112 |
6 |
Đầu cáp 1P co nguội ngoài trời 120mm2 24kV – 3M |
QTII-6S-12-120 |
1.708.689 |
7 |
Đầu cáp 1P co nguội ngoài trời 150mm2 24kV – 3M |
QTII-6S-12-150 |
1.735.306 |
8 |
Đầu cáp 1P co nguội ngoài trời 185mm2 24kV – 3M |
QTII-6S-12-185 |
1.816.144 |
9 |
Đầu cáp 1P co nguội ngoài trời 240mm2 24kV – 3M |
QTII-6S-12-240 |
2.281.471 |
10 |
Đầu cáp 1P co nguội ngoài trời 300mm2 24kV – 3M |
QTII-6S-12-300 |
2.307.567 |
11 |
Đầu cáp 1P co nguội ngoài trời 400mm2 24kV – 3M |
QTII-6S-12-400 |
3.460.513 |
12 |
Đầu cáp 1P co nguội ngoài trời 500mm2 24kV – 3M |
QTII-6S-12-500 |
3.493.524 |
13 |
Đầu cáp 1P co nguội ngoài trời 630mm2 24kV – 3M |
QTII-6S-12-630 |
3.519.866 |
Đầu cáp co nhiệt trong nhà 1 pha 24kV 3M
STT |
Tên hàng |
Quy cách |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Đầu cáp co nhiệt 1 pha trong nhà 24kV 3M 35mm2 |
MHI 24KV – 1×35 |
834.500 |
2 |
Đầu cáp co nhiệt 1 pha trong nhà 24kV 3M 50mm2 |
MHI 24KV – 1×50 |
804.952 |
3 |
Đầu cáp co nhiệt 1 pha trong nhà 24kV 3M 70mm2 |
MHI 24KV – 1×70 |
881.236 |
4 |
Đầu cáp co nhiệt 1 pha trong nhà 24kV 3M 95mm2 |
MHI 24KV – 1×95 |
899.209 |
5 |
Đầu cáp co nhiệt 1 pha trong nhà 24kV 3M 120mm2 |
MHI 24KV – 1×120 |
910.871 |
6 |
Đầu cáp co nhiệt 1 pha trong nhà 24kV 3M 150mm2 |
MHI 24KV – 1×150 |
975.218 |
7 |
Đầu cáp co nhiệt 1 pha trong nhà 24kV 3M 185mm2 |
MHI 24KV – 1×185 |
988.252 |
8 |
Đầu cáp co nhiệt 1 pha trong nhà 24kV 3M 240mm2 |
MHI 24KV – 1×240 |
1.002.109 |
9 |
Đầu cáp co nhiệt 1 pha trong nhà 24kV 3M 300mm2 |
MHI 24KV – 1×300 |
1.036.683 |
Đầu cáp co nguội 1 pha 35kV trong nhà 3M
STT |
Tên hàng |
Quy cách |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Đầu cáp 1P 35mm2 co nguội trong nhà 35kV – 3M |
QTII-6S-13-35 |
1.660.215 |
2 |
Đầu cáp 1P 50mm2 co nguội trong nhà 35kV – 3M |
QTII-6S-13-50 |
1.686.600 |
3 |
Đầu cáp 1P 70mm2 co nguội trong nhà 35kV – 3M |
QTII-6S-13-70 |
1.715.686 |
4 |
Đầu cáp 1P 95mm2 co nguội trong nhà 35kV – 3M |
QTII-6S-13-95 |
1.740.245 |
5 |
Đầu cáp 1P 120mm2 co nguội trong nhà 35kV – 3M |
QTII-6S-13-120 |
2.197.395 |
6 |
Đầu cáp 1P 150mm2 co nguội trong nhà 35kV – 3M |
QTII-6S-13-150 |
2.229.912 |
7 |
Đầu cáp 1P 185mm2 co nguội trong nhà 35kV – 3M |
QTII-6S-13-185 |
2.254.470 |
8 |
Đầu cáp 1P 240mm2 co nguội trong nhà 35kV – 3M |
QTII-6S-13-240 |
2.280.950 |
9 |
Đầu cáp 1P 300mm2 co nguội trong nhà 35kV – 3M |
QTII-6S-13-300 |
3.236.164 |
10 |
Đầu cáp 1P 400mm2 co nguội trong nhà 35kV – 3M |
QTII-6S-13-400 |
3.262.067 |
11 |
Đầu cáp 1P 500mm2 co nguội trong nhà 35kV – 3M |
QTII-6S-13-500 |
3.286.214 |
12 |
Đầu cáp 1P 630mm2 co nguội trong nhà 35kV – 3M |
QTII-6S-13-630 |
3.306.932 |
Đầu cáp co nguội ngoài trời 1 pha 35kV 3M
STT |
Tên hàng |
Quy cách |
Đơn giá tham khảo |
1 |
Đầu cáp co nguội ngoài trời 35kV 1P 35mm2 – 3M |
QTII-8S-13-35 |
2.427.891 |
2 |
Đầu cáp co nguội ngoài trời 35kV 1P 50mm2 – 3M |
QTII-8S-13-50 |
2.453.548 |
3 |
Đầu cáp co nguội ngoài trời 35kV 1P 70mm2 – 3M |
QTII-8S-13-70 |
2.479.478 |
4 |
Đầu cáp co nguội ngoài trời 35kV 1P 95mm2 – 3M |
QTII-8S-13-95 |
2.511.172 |
5 |
Đầu cáp co nguội ngoài trời 35kV 1P 120mm2 – 3M |
QTII-8S-13-120 |
2.827.418 |
6 |
Đầu cáp co nguội ngoài trời 35kV 1P 150mm2 – 3M |
QTII-8S-13-150 |
2.852.800 |
7 |
Đầu cáp co nguội ngoài trời 35kV 1P 185mm2 – 3M |
QTII-8S-13-185 |
2.877.358 |
8 |
Đầu cáp co nguội ngoài trời 35kV 1P 240mm2 – 3M |
QTII-8S-13-240 |
2.903.838 |
9 |
Đầu cáp co nguội ngoài trời 35kV 1P 300mm2 – 3M |
QTII-8S-13-300 |
4.321.032 |
10 |
Đầu cáp co nguội ngoài trời 35kV 1P 400mm2 – 3M |
QTII-8S-13-400 |
4.347.182 |
11 |
Đầu cáp co nguội ngoài trời 35kV 1P 500mm2 – 3M |
QTII-8S-13-500 |
4.371.741 |
12 |
Đầu cáp co nguội ngoài trời 35kV 1P 630mm2 – 3M |
QTII-8S-13-630 |
4.394.104 |
Điện Miền Nam luôn sẵn sàng phục vụ nhiệt tình quý khách hàng với mức giá chiết khấu ưu đãi và phục vụ tận tình chúng tôi mong muốn đem lại cho quý khách hàng sự phục vụ tận tình chu đáo nhất. Đừng ngần ngại hãy liên hệ cho chúng tôi để được báo giá chi tiết các thiết bị điện dân dụng - hạ thế và thiết bị điện công nghiệp - trung thế với chi phí cạnh tranh nhất trên thị trường.
Thông tin liên hệ:

Trụ sở chính:
88 Nguyễn Quý Đức, P. An Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM

Địa chỉ VPGD:
35D Ký Con, Phường Nguyễn Thái Bình Quận 1, TP.HCM